1.1 Tổ chức dạy học
Việc tổ chức dạy học được thực hiện theo phương thức trực tiếp, trực tuyến hoặc cả hai. Với phương thức trực tuyến, nhà trường cần đáp ứng quy định hiện hành về ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và tổ chức đào tạo qua mạng; có các giải pháp bảo đảm chất lượng và minh chứng về chất lượng tổ chức lớp học phương thức trực tuyến không thấp hơn chất lượng lớp học phương thức trực tiếp.
1.2. Phương pháp giảng dạy
Phương pháp giảng dạy phải được thiết kế theo cách tiếp cận lấy người học làm trung tâm và là chủ thể của quá trình đào tạo, thúc đẩy người học phát huy tính chủ động và nỗ lực tham gia các hoạt động học tập; định hướng hiệu quả để người học đạt được chuẩn đầu ra của mỗi học phần, mỗi thành phần và của cả chương trình đào tạo.
Bảng 1. Quan hệ giữa phương pháp giảng dạy và học tập với chuẩn đầu ra (PLO)
Phương pháp dạy và học
|
Chuẩn đầu ra của CTĐT (PLO)
|
PLO 1
|
PLO 2
|
PLO 3
|
PLO 4
|
PLO 5
|
PLO 6
|
PLO 7
|
PLO 8
|
PLO 9
|
Dạy học dựa trên vấn đề (Problem-based learning)
|
|
|
|
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
Lớp học đảo ngược (Flipped classroom)
|
|
|
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
|
Phương pháp thực hành (Practical method)
|
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
Dạy học dựa trên nghiên cứu (Research-based learning)
|
|
|
|
|
X
|
X
|
X
|
|
X
|
Dạy học dựa trên mô phỏng (Simulation based Learning):
Đóng vai (Role play)
|
|
|
|
|
|
X
|
X
|
X
|
|
Phương pháp thuyết giảng (Lecture) có lồng ghép dạy học tích cực (Active learning)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
|
|
Dạy học lâm sàng không có người bệnh:
- Thảo luận ca bệnh (Case based discussion)
- Đóng vai (Role play)
|
|
|
|
|
|
X
|
X
|
X
|
|