|
I. Học phần giáo dục đại cương
|
|
11001001
|
Triết học Mác - Lênin
|
Philosophy of Marxism - Leninism
|
3
|
3
|
0
|
|
|
11001002
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
Political Economics of Marxism - Leninism
|
2
|
2
|
0
|
Học phần tiên quyết: Triết học Mác Lênin
|
|
11001003
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
Scientific Socialism
|
2
|
2
|
0
|
Học phần tiên quyết: Triết học Mác - Lênin, Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Học phần học trước: Triết học Mác - Lênin, Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
|
11001004
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ho Chi Minh Ideology
|
2
|
2
|
0
|
Học phần tiên quyết: Triết học Mác - Lênin, Kinh tế chính trị Mác - Lênin, Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
|
11001005
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
History of Vietnam Communist Party
|
2
|
2
|
0
|
Học phần tiên quyết: Triết học Mác - Lênin, Kinh tế chính trị Mác - Lênin, Chủ nghĩa xã hội khoa học và Tư tưởng Hồ Chí Minh
Học phần học trước: Triết học Mác - Lênin, Kinh tế chính trị Mác - Lênin, Chủ nghĩa xã hội khoa học và Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
11002006
|
Tin học đại cương
|
Basic Informatics
|
2
|
1
|
1
|
|
|
11004007
|
Giáo dục Thể chất*
|
Physical education*
|
3
|
0
|
3
|
|
|
11080008
|
Giáo dục Quốc phòng – An ninh*
|
National defense Education*
|
8
|
0
|
8
|
|
|
11072009
|
Pháp luật đại cương
|
Introduction in Law
|
1
|
1
|
0
|
Học phần học trước: Nguyên lý cơ bản của CN Mác- Lênin ; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam.
|
|
11003010
|
Ngoại ngữ chuyên ngành
|
Medical English
|
4
|
4
|
0
|
|
|
11079011
|
Giới thiệu chuẩn đầu ra CTĐT đại học ngành Dược học, Phương pháp học*
|
Introduction of Program Learning Outcomes and Methodology at Undergraduate level
|
1
|
1
|
0
|
|
|
11072012
|
Y đức - Khoa học hành vi
|
Medical Ethics – Behavioral Science
|
1
|
1
|
0
|
|
|
11012013
|
Sinh học tế bào - Di truyền
|
Cell Biology - Genetics
|
2
|
2
|
0
|
Học phần học trước: Hóa sinh, Sinh học tế bào
|
|
11010014
|
Vật lý y sinh
|
Biomedical Physics
|
3
|
3
|
0
|
|
|
11013015
|
Hóa đại cương
|
Chemistry
|
2
|
2
|
0
|
|
|
11002016
|
Thống kê y học
|
Medical Statistics
|
2
|
1
|
1
|
Học phần học trước: Tin học đại cương
|
|
11070017
|
Tâm lý y học
|
Medical Psychology
|
1
|
1
|
0
|
|
|
11065018
|
Dân số học
|
Demography
|
1
|
1
|
0
|
Học phần học trước: Nguyên lý cơ bản của CN Mác- Lênin; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam.
|
|
II. Học phần giáo dục ngành và chuyên ngành
|
|
1. Học phần cơ sở ngành
|
|
21031019
|
Bệnh học cơ sở
|
Common Medical Diseases
|
3
|
3
|
0
|
Học phần tiên quyết: Giải phẫu đại cương, Sinh lý học, Sinh lý bệnh
|
|
21005020
|
Giải phẫu đại cương
|
Anatomy
|
1
|
1
|
0
|
|
|
21061021
|
Hóa hữu cơ ứng dụng
|
Applied organic chemistry
|
3
|
3
|
0
|
Học phần học trước: Hóa đại cương
|
|
21009022
|
Hóa sinh - Hoá sinh lâm sàng
|
Biochemistry - Clinical Biochemistry
|
4
|
3
|
1
|
Học phần tiên quyết: Hóa đại cương
Học phần học trước: Sinh Học Tế Bào, Giải phẫu đại cương, Sinh lý học
|
|
21007023
|
Sinh lý học
|
Physiology
|
4
|
3
|
1
|
Học phần học trước: Giải phẫu đại cương, Sinh học tế bào, Hóa sinh
|
|
21006024
|
Vi sinh y học
|
Microbiology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Học phần học trước: Giải phẫu đại cương, Sinh lý học, Miễn dịch học
|
|
21008025
|
Ký sinh y học
|
Parasitology
|
2
|
1
|
1
|
Học phần học trước: Giải phẫu đại cương, Sinh lý học, Miễn dịch học, Sinh học tế bào
|
|
21007026
|
Miễn dịch học
|
Immunology
|
1
|
1
|
0
|
Học phần tiên quyết: Sinh học tế bào
Học phần học trước: Giải phẫu đại cương, Sinh lý học, Hóa sinh
|
|
21061027
|
Hóa phân tích 1
|
Analytical Chemistry 1
|
2
|
1
|
1
|
Học phần học trước: Thực hành Dược khoa 2, Hoá đại cương
|
|
21007028
|
Sinh lý bệnh học
|
Pathophysiology
|
3
|
2
|
1
|
Học phần tiên quyết: Giải phẫu đại cương, Sinh lý học
Học phần học trước: Hóa sinh lâm sàng
|
|
21060029
|
Thực hành dược khoa 2
|
Pharmacy Practice 2
|
1
|
0
|
1
|
|
|
21061030
|
Hóa lý dược
|
Pharmaceutical Physical Chemistry
|
3
|
2
|
1
|
Học phần học trước: Thực hành Dược khoa 2, Hoá đại cương
|
|
21062031
|
Thực vật dược
|
General botany
|
3
|
2
|
1
|
|
|
21061032
|
Hóa phân tích 2
|
Analytical Chemistry 2
|
3
|
2
|
1
|
Học phần học trước: Hóa phân tích 1, Hoá lý dược
|
|
21060033
|
Tin học ứng dụng
|
IT applied in pharmacy
|
2
|
1
|
1
|
Học phần học trước: Tin học đại cương, Bào chế & Sinh dược học 2
|
|
2. Học phần ngành
|
|
31061034
|
Thực hành dược khoa 1
|
Pharmacy Practice 1
|
1
|
0
|
1
|
|
|
31062035
|
Thực hành dược khoa 3
|
Pharmacy Practice 3
|
1
|
0
|
1
|
Học phần học trước: Thực vật dược
|
|
31063036
|
Dược Động Học lâm sàng
|
Clinical Pharmacokinetics
|
3
|
2
|
1
|
Học phần học trước: Giải phẫu đại cương, Sinh lý học
|
|
31061037
|
Hóa dược 1
|
Medicinal Chemistry 1
|
3
|
2
|
1
|
Học phần học trước: Ký sinh trùng y học, Vi sinh y học, Hóa hữu cơ ứng dụng, Hoá phân tích 1 và 2
|
|
31064038
|
Pháp chế dược
|
Pharmaceutical Law
|
2
|
2
|
0
|
|
|
31061039
|
Hóa dược 2
|
Medicinal Chemistry 2
|
3
|
2
|
1
|
Học phần học trước: Hoá Dược 1
|
|
31063040
|
Dược lý 1
|
Pharmacology 1
|
3
|
3
|
0
|
Học phần học trước: Sinh lý bệnh
|
|
31060041
|
Bào chế & Sinh dược học 1
|
Pharmaceutics & Biopharmaceutical 1
|
3
|
2
|
1
|
Học phần học trước: Thực hành dược khoa 2, Hóa lý dược
|
|
31062042
|
Dược liệu 1
|
Pharmacognosy 1
|
3
|
2
|
1
|
Học phần học trước: Hoá hữu cơ ứng dụng, Thực hành dược khoa 2, Thực hành dược khoa 3, Thực vật dược, Hoá phân tích 1, Hoá phân tích 2
|
|
31060043
|
Độc chất học
|
Toxicology
|
2
|
2
|
0
|
Học phần học trước: Hóa sinh
|
|
31063044
|
Dược lý 2
|
Pharmacology 2
|
3
|
2
|
1
|
Học phần học trước: Dược lý 1, Ký sinh trùng y học, Vi sinh y học
|
|
31062045
|
Dược liệu 2
|
Pharmacognosy 2
|
3
|
2
|
1
|
Học phần học trước: Hoá hữu cơ ứng dụng, Dược liệu 1
|
|
31060046
|
Bào chế & Sinh dược học 2
|
Pharmaceutics & Biopharmaceutical 2
|
3
|
2
|
1
|
Học phần học trước: Bào chế & Sinh dược học 1, Hóa lý dược, Hóa phân tích 2
|
|
31061047
|
Kiểm nghiệm thuốc
|
Drug Quality Control
|
3
|
2
|
1
|
Học phần học trước: Dược liệu 2, Hóa dược 2, Bào chế & Sinh dược học 2
|
|
31062048
|
Dược học cổ truyền
|
Traditional Pharmacy
|
2
|
2
|
0
|
Học phần học trước: Dược liệu 2
|
|
31064049
|
Quản lý và Kinh tế dược 1
|
Economic and Administrative Pharmacy 1
|
3
|
3
|
0
|
|
|
31060050
|
Các nguyên tắc thực hành tốt trong ngành Dược (GPs)
|
Good pratices in pharmacy
|
2
|
2
|
0
|
Học phần học trước: Pháp chế dược
|
|
31063051
|
Dược lâm sàng
|
Clinical Pharmacy
|
4
|
2
|
2
|
|
|
31079077
|
Giáo dục liên ngành - Tính chuyên nghiệp
|
Interprofessional education - Professionalism
|
2
|
1
|
1
|
|
|
3. Học phần chuyên ngành bắt buộc
|
|
31063053
|
Dược lý 3
|
Pharmacology 3
|
2
|
2
|
0
|
Học phần học trước: Dược lý 2
|
|
31063054
|
Sử dụng thuốc trong điều trị 1
|
Pharmacotherapy 1
|
2
|
2
|
0
|
Học phần học trước: Dược lý 1, Dược lý 2, Dược lâm sàng
|
|
31063055
|
Sử dụng thuốc trong điều trị 2
|
Pharmacotherapy 2
|
2
|
2
|
0
|
Học phần học trước: Dược lý 1, Dược lý 2, Dược lâm sàng
|
|
31063056
|
Các xu hướng về thực hành chăm sóc dược
|
Trends of pharmaceutical care practice
|
2
|
1
|
1
|
|
|
31064057
|
Khởi sự kinh doanh và Quản trị dược
|
Business Start-up Management and Administration in Pharmacy
|
2
|
2
|
0
|
|
|
31064058
|
Quản lý và Kinh tế dược 2
|
Economic and Administrative Pharmacy 2
|
2
|
2
|
0
|
|
|
31064059
|
Thực hành nghề nghiệp
|
Pharmacy Practice
|
6
|
0
|
6
|
|
|
31064060
|
Dược dịch tễ học
|
Pharmaco Epidemiology
|
2
|
2
|
0
|
|
|
31064061
|
Quản lý Dược bệnh viện
|
Hospital Pharmacy management
|
2
|
2
|
0
|
|
|
4. Học phần chuyên ngành tự chọn (Chọn 6/22 tín chỉ)
|
|
30064062
|
Dược xã hội học
|
Social pharmacy
|
2
|
2
|
0
|
|
|
30064063
|
Marketing và thị trường dược phẩm
|
Marketing in Pharmaceutical Market
|
1
|
1
|
0
|
|
|
30064064
|
Bảo quản thuốc và dụng cụ y tế
|
Pharmaceutical storage
|
1
|
1
|
0
|
|
|
30064065
|
Kinh tế Y tế
|
Health Economic
|
2
|
2
|
0
|
|
|
31063053
|
Dược lý 3
|
Pharmacology 3
|
2
|
2
|
0
|
Học phần học trước: Dược lý 2
|
|
31063054
|
Sử dụng thuốc trong điều trị 1
|
Pharmacotherapy 1
|
2
|
2
|
0
|
Học phần học trước: Dược lý 1, Dược lý 2, Dược lâm sàng
|
|
31063055
|
Sử dụng thuốc trong điều trị 2
|
Pharmacotherapy 2
|
2
|
2
|
0
|
Học phần học trước: Dược lý 1, Dược lý 2, Dược lâm sàng
|
|
31063056
|
Các xu hướng về thực hành chăm sóc dược
|
Trends of pharmaceutical care practice
|
2
|
1
|
1
|
|
|
31064057
|
Khởi sự kinh doanh và Quản trị dược
|
Business Start-up Management and Administration in Pharmacy
|
2
|
2
|
0
|
|
|
31064058
|
Quản lý và Kinh tế dược 2
|
Economic and Administrative Pharmacy 2
|
2
|
2
|
0
|
|
|
31064060
|
Dược dịch tễ học
|
Pharmaco Epidemiology
|
2
|
2
|
0
|
|
|
31064061
|
Quản lý Dược bệnh viện
|
Hospital Pharmacy management
|
2
|
2
|
0
|
|
|
III. Học phần tốt nghiệp
|
|
41083066
|
Học phần tốt nghiệp/ Học phần thay thế
|
Graduation thesis or Alternative module
|
8
|
0
|
8
|
|
Tổng cộng
|
152
|
110,5
|
41,5
|
|