I. Cấu trúc kiến thức của chương trình đào tạo
STT
|
Khối lượng học tập
|
Tổng số
Tín chỉ
|
1
|
Kiến thức giáo dục đại cương (chưa kể các phần nội dung: Phương pháp học, Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc phòng)
|
32
|
2
|
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp, trong đó
|
|
- Kiến thức cơ sở ngành
|
37
|
- Kiến thức ngành
|
48
|
- Kiến thức chuyên ngành
|
14
|
- Học phần bổ trợ (tự chọn tối thiểu)
|
13
|
3
|
Học phần tốt nghiệp (Khóa luận/Chuyên đề tốt nghiệp/Thực hành tốt nghiệp)
|
8
|
TỔNG CỘNG
|
152
|
II. Nội dung chương trình
1. Kiến thức giáo dục đại cương
STT
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Lý thuyết
|
Thực hành
|
Bắt buộc /
Tự chọn
|
1
|
Triết học Mác-Lênin
|
3
|
3
|
0
|
Bắt buộc
|
2
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
2
|
2
|
0
|
Bắt buộc
|
3
|
Y Đức - Khoa học hành vi
|
1
|
1
|
0
|
Bắt buộc
|
4
|
Vật lý y sinh
|
3
|
3
|
0
|
Bắt buộc
|
5
|
Sinh học tế bào
|
1
|
1
|
0
|
Bắt buộc
|
6
|
Di truyền học
|
2
|
2
|
0
|
Bắt buộc
|
7
|
Hóa đại cương
|
2
|
2
|
0
|
Bắt buộc
|
8
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
2
|
0
|
Bắt buộc
|
9
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
2
|
0
|
Bắt buộc
|
10
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
2
|
2
|
0
|
Bắt buộc
|
11
|
Ngoại ngữ 1
|
2
|
2
|
0
|
Bắt buộc
|
12
|
Thống kê y học
|
2
|
1
|
1
|
|
13
|
Pháp luật
|
1
|
1
|
0
|
|
14
|
Dân số học
|
1
|
1
|
0
|
Bắt buộc
|
15
|
Tin học
|
2
|
1
|
1
|
Bắt buộc
|
16
|
Ngoại ngữ 2
|
2
|
2
|
0
|
Bắt buộc
|
17
|
Tin học ứng dụng
|
2
|
1
|
1
|
Bắt buộc
|
18
|
Phương pháp học
|
1*
|
1*
|
0
|
Bắt buộc
|
19
|
Giáo dục thể chất
|
3*
|
0
|
3*
|
Bắt buộc
|
20
|
GDQP-An ninh
|
4T*
|
0
|
4T*
|
Bắt buộc
|
|
Tổng cộng
|
36*
|
33*
|
3*
|
|
*Không tính vào khối lượng chương trình đào tạo
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
2.2. Kiến thức ngành và chuyên ngành
2.2.1. Kiến thức ngành
STT
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Lý thuyết
|
Thực hành
|
Bắt buộc /
Tự chọn
|
1
|
Thực hành dược khoa 2
|
1
|
0
|
1
|
Bắt buộc
|
2
|
Thực hành dược khoa 3
|
1
|
0
|
1
|
Bắt buộc
|
3
|
Thực hành dược khoa 1
|
1
|
0
|
1
|
Bắt buộc
|
4
|
Dược động học
|
3
|
2
|
1
|
Bắt buộc
|
5
|
Hóa dược 1
|
3
|
2
|
1
|
Bắt buộc
|
6
|
Độc chất học
|
2
|
2
|
0
|
Bắt buộc
|
7
|
Hóa dược 2
|
3
|
2
|
1
|
Bắt buộc
|
8
|
Dược lý 1
|
3
|
2
|
1
|
Bắt buộc
|
9
|
Bào chế & Sinh dược học 1
|
3
|
2
|
1
|
Bắt buộc
|
10
|
Dược liệu 1
|
3
|
2
|
1
|
Bắt buộc
|
11
|
Dược lý 2
|
3
|
2
|
1
|
Bắt buộc
|
12
|
Dược liệu 2
|
3
|
2
|
1
|
Bắt buộc
|
13
|
Bào chế & Sinh dược học 2
|
3
|
2
|
1
|
Bắt buộc
|
14
|
Kiểm nghiệm thuốc
|
3
|
2
|
1
|
Bắt buộc
|
15
|
Pháp chế dược
|
2
|
2
|
0
|
Bắt buộc
|
16
|
Dược học cổ truyền
|
2
|
2
|
0
|
Bắt buộc
|
17
|
Quản lý và Kinh tế dược 1
|
3
|
3
|
0
|
Bắt buộc
|
18
|
Các nguyên tắc thực hành tốt trong ngành dược (GPs)
|
2
|
2
|
0
|
Bắt buộc
|
19
|
Dược lâm sàng
|
4
|
2
|
2
|
Bắt buộc
|
|
Tổng cộng
|
48
|
33
|
15
|
|
2.2.2. Kiến thức chuyên ngành (Sinh viên được chọn nhóm định hướng chuyên ngành)
Nhóm Quản lý dược
STT
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Lý thuyết
|
Thực hành
|
Bắt buộc /
Tự chọn
|
1
|
Kinh tế doanh nghiệp
|
2
|
2
|
0
|
Bắt buộc
|
2
|
Quản lý và Kinh tế dược 2
|
2
|
2
|
0
|
Bắt buộc
|
3
|
Marketting và thị trường dược phẩm
|
1
|
1
|
0
|
Bắt buộc
|
4
|
Quản trị kinh doanh dược
|
2
|
2
|
0
|
Bắt buộc
|
5
|
Kinh tế y tế
|
2
|
2
|
0
|
Bắt buộc
|
6
|
Thực tập bệnh viện
|
6
|
0
|
6
|
Bắt buộc
|
|
Tổng cộng
|
15
|
9
|
6
|
|
Nhóm Dược lâm sàng
STT
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Lý thuyết
|
Thực hành
|
Bắt buộc /
Tự chọn
|
1
|
Dược lý 3
|
2
|
2
|
0
|
Bắt buộc
|
2
|
Sử dụng thuốc trong điều trị 1
|
2
|
2
|
0
|
Bắt buộc
|
3
|
Hóa sinh lâm sàng
|
1
|
1
|
0
|
Bắt buộc
|
4
|
Sử dụng thuốc trong điều trị 2
|
2
|
2
|
0
|
Bắt buộc
|
5
|
Bảo quản thuốc và dụng cụ y tế
|
1
|
1
|
0
|
Bắt buộc
|
6
|
Thực tập bệnh viện
|
6
|
0
|
6
|
Bắt buộc
|
|
Tổng cộng
|
14
|
8
|
6
|
|
2.2.3. Kiến thức bổ trợ ngành
Sinh viên lựa chọn tối thiểu 13 tín chỉ ( môn lựa chọn không được trùng lắp với phần kiến thức bắt buộc trong chuyên ngành đã chọn)
STT
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Lý thuyết
|
Thực hành
|
Bắt buộc /
Tự chọn
|
1
|
Dược dịch tễ học
|
2
|
2
|
0
|
Tự chọn
|
2
|
Dược xã hội học
|
2
|
2
|
0
|
Tự chọn
|
3
|
Kinh tế doanh nghiệp
|
2
|
2
|
0
|
Tự chọn
|
4
|
Quản lý và Kinh tế dược 2
|
2
|
2
|
0
|
Tự chọn
|
5
|
Marketting và thị trường dược phẩm
|
1
|
1
|
0
|
Tự chọn
|
6
|
Quản trị kinh doanh dược
|
2
|
2
|
0
|
Tự chọn
|
7
|
Kinh tế y tế
|
2
|
2
|
0
|
Tự chọn
|
8
|
Dược lý 3
|
2
|
2
|
0
|
Tự chọn
|
9
|
Sử dụng thuốc trong điều trị 1
|
2
|
2
|
0
|
Tự chọn
|
10
|
Hóa sinh lâm sàng
|
1
|
1
|
0
|
Tự chọn
|
11
|
Sử dụng thuốc trong điều trị 2
|
2
|
2
|
0
|
Tự chọn
|
12
|
Bảo quản thuốc và dụng cụ y tế
|
1
|
1
|
0
|
Tự chọn
|
Học phần tốt nghiệp
STT
|
Học phần
|
Tổng số Tín chỉ
|
Phân bố
Tín chỉ
|
Bắt buộc/ Tự chọn
|
LT
|
TH
|
1
|
Khóa luận/Chuyên đề tốt nghiệp/Thực hành tốt nghiệp)
|
8
|
0
|
8
|
Bắt buộc
|